Có 2 kết quả:
地形图 dì xíng tú ㄉㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨˊ • 地形圖 dì xíng tú ㄉㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
topographic map
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
topographic map
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0